VN520


              

另眼

Phiên âm : lìng yǎn.

Hán Việt : lánh nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不同角度的眼光、態度。《紅樓夢》第一六回:「我也老了, 有的是那兩個兒子, 你就另眼照看他們些。」


Xem tất cả...