Phiên âm : lìng yǎn.
Hán Việt : lánh nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不同角度的眼光、態度。《紅樓夢》第一六回:「我也老了, 有的是那兩個兒子, 你就另眼照看他們些。」